WEEK | TOPICS | VOCABULARY | EXPRESSIONS |
LÁ (5 Ages) |
|||
Tuần I | ACTION – ACTIVITIES | · Walk: đi bộ
· Lie: nằm · Climb: leo trèo · Run: chạy · Jump: nhảy lên |
1) What is this action?
(GV diễn tả và cho bé đoán, hoặc cho chơi trò chơi 1 bé diễn tả và cả lớp đoán) àWalk (Hoặc He is walking)
2) What is he doing?/What am I doing? àHe is eating/ You are drinking.
3) What do you usually do every morning? à I brush my teeth every morning
BÀI HÁT: 1) Action Verbs Song (English Singsing).2) Action Songs for kids | The Singing Walrus
|
Tuần II | ACTION – ACTIVITIES | · Push: đẩy
· Pull: kéo · Put: đặt · Stomp: giậm chân · Clap: vỗ tay |
|
Tuần III | ACTION – ACTIVITIES | · Do exercise: tập thể dục
· Listen to music: nghe nhạc · Brush your teeth: đánh răng · Wash your face: rửa mặt · Comb your hair: chải tóc |
|
Tuần IV | ACTION – ACTIVITIES | · Hit: đánh
· Kick: đá · Drink: uống · Eat: ăn · Chew: nhai |
WEEK | TOPICS | VOCABULARY | EXPRESSIONS |
CHỒI
(4 Ages) |
|||
Tuần I | ACTION – ACTIVITIES | · Walk: đi bộ
· Climb: leo trèo · Run: chạy · Jump: nhảy lên |
1) What is this action?
(GV diễn tả và cho bé đoán, hoặc cho chơi trò chơi 1 bé diễn tả và cả lớp đoán) àWalk (Hoặc He is walking)
2) What do you usually do every morning? à I brush my teeth every morning
BÀI HÁT: 1) Action Verbs Song (English Singsing).2) Action Songs for kids | The Singing Walrus
|
Tuần II | ACTION – ACTIVITIES | · Push: đẩy
· Pull: kéo · Stomp: giậm chân · Clap: vỗ tay |
|
Tuần III | ACTION – ACTIVITIES | · Do exercise: tập thể dục
· Listen to music: nghe nhạc · Brush your teeth: đánh răng · Wash your face: rửa mặt |
|
Tuần IV | ACTION – ACTIVITIES | · Hit: đánh
· Kick: đá · Drink: uống · Eat: ăn
|
WEEK | TOPICS | VOCABULARY | EXPRESSIONS |
MẦM
(3 Ages) |
|||
Tuần I | ACTION – ACTIVITIES | · Walk: đi bộ
· Run: chạy · Jump: nhảy lên |
1) What is this action?
(GV diễn tả và cho bé đoán, hoặc cho chơi trò chơi 1 bé diễn tả và cả lớp đoán) àWalk (Hoặc He is walking)
2) What do you usually do every morning? à I brush my teeth every morning
BÀI HÁT: 1) Action Verbs Song (English Singsing).2) Action Songs for kids | The Singing Walrus
|
Tuần II | ACTION – ACTIVITIES | · Push: đẩy
· Pull: kéo · Stomp: giậm chân · Clap: vỗ tay |
|
Tuần III | ACTION – ACTIVITIES | · Do exercise: tập thể dục
· Brush your teeth: đánh răng · Wash your face: rửa mặt
|
|
Tuần IV | ACTION – ACTIVITIES | · Kick: đá
· Drink: uống · Eat: ăn
|